990 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Thế kỷ: thế kỷ 11 TCNthế kỷ 10 TCN thế kỷ 9 TCN Năm: 993 TCN992 TCN991 TCN990 TCN989 TCN988 TCN987 TCN Thập niên: thập niên 1010 TCNthập niên 1000 TCNthập niên 990 TCNthập niên 980 TCNthập niên 970 TCN
Liên quan 990 990 TCN 9909 Eschenbach 9908 Aue 9904 Mauratombelli 9900 Llull 9903 Leonhardt 9902 Kirkpatrick 9905 Tiziano 990 Yerkes